Có 2 kết quả:

平均指数 píng jūn zhǐ shù ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄓˇ ㄕㄨˋ平均指數 píng jūn zhǐ shù ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄓˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

average index (e.g. Dow Jones or Nikkei index)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

average index (e.g. Dow Jones or Nikkei index)

Bình luận 0