Có 2 kết quả:
平均指数 píng jūn zhǐ shù ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄓˇ ㄕㄨˋ • 平均指數 píng jūn zhǐ shù ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄓˇ ㄕㄨˋ
píng jūn zhǐ shù ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄓˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
average index (e.g. Dow Jones or Nikkei index)
Bình luận 0
píng jūn zhǐ shù ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄓˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
average index (e.g. Dow Jones or Nikkei index)
Bình luận 0